Characters remaining: 500/500
Translation

kịch chiến

Academic
Friendly

Từ "kịch chiến" trong tiếng Việt có nghĩađánh nhau dữ dội, ác liệt, thường được sử dụng để miêu tả những trận đánh, cuộc chiến sự giao tranh rất mạnh mẽ khốc liệt.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Kịch chiến" mô tả một cuộc chiến hoặc trận đánh diễn ra với cường độ cao, có thể giữa các quân đội, các nhóm người hoặc trong một bối cảnh nào đó sự xung đột mạnh mẽ.
  • Từ loại: "Kịch chiến" một cụm danh từ, trong đó "kịch" có thể hiểu mạnh mẽ, mãnh liệt, còn "chiến" có nghĩachiến đấu, đánh nhau.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: Trong cuộc chiến tranh, quân đội ta đã kịch chiến với quân địch suốt nhiều tháng.
  2. Câu nâng cao: Mặc dù lực lượng quân địch đông đảo, nhưng nhờ vào chiến thuật thông minh, quân ta đã kịch chiến giành được nhiều thắng lợi quan trọng.
Phân biệt biến thể:
  • "Kịch chiến" thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự, nhưng cũng có thể áp dụng cho các cuộc tranh cãi, xung đột dữ dội trong các tình huống khác (như trong thể thao, chính trị).
  • Biến thể: Có thể sử dụng từ "chiến đấu" thay cho "kịch chiến" trong một số trường hợp nhưng "kịch chiến" nhấn mạnh sự dữ dội hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Đồng nghĩa: "Đại chiến", "tranh đấu", "giao tranh".
  • Từ gần giống: "Chinh chiến", "chiến tranh", "xung đột".
Một số cách sử dụng khác:
  • "Kịch chiến" cũng có thể được dùng để mô tả một cuộc thi đấu thể thao, khi cả hai đội đều chơi rất quyết liệt không nhường nhịn nhau.
dụ mở rộng:
  1. Trong một trận bóng đá, hai đội đã kịch chiến để giành lấy chiếc cúp vô địch.
  2. Khi diễn ra cuộc bầu cử, các ứng viên đã kịch chiến trong các cuộc tranh luận công khai để thu hút sự ủng hộ của cử tri.
Kết luận:

"Kịch chiến" một từ ngữ mạnh mẽ, thường gắn liền với những hình ảnh về sự quyết liệt trong chiến đấu hoặc tranh giành.

  1. Đánh nhau dữ dội: Không quân ta kịch chiến với máy bay địch.

Comments and discussion on the word "kịch chiến"